Có 1 kết quả:

仲裁 trọng tài

1/1

trọng tài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trọng tài, người phân xử đúng sai

Từ điển trích dẫn

1. Người thứ ba hoặc pháp viện phân xử tranh chấp giữa hai bên. ◎Như: “quốc tế trọng tài” 國際仲裁.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng giữa để phân xử cho đôi bên.

Bình luận 0